Có 2 kết quả:
无心 wú xīn ㄨˊ ㄒㄧㄣ • 無心 wú xīn ㄨˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unintentionally
(2) not in the mood to
(2) not in the mood to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unintentionally
(2) not in the mood to
(2) not in the mood to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0